🔍
Search:
DỒN TÂM SỨC
🌟
DỒN TÂM SỨC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다.
1
DẤN THÂN, DỒN TÂM SỨC:
Dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.
-
2
죽기 위해 높은 곳에서 아래로 몸을 던지다.
2
GIEO MÌNH XUỐNG, NHẢY LẦU TỰ VẪN:
Lao mình từ nơi cao xuống dưới để chết.
-
☆☆
Động từ
-
1
힘을 들여 일을 하다.
1
GẮNG SỨC, NỖ LỰC:
Dùng sức lực và làm việc.
-
2
남을 도와주다.
2
DÀNH CÔNG SỨC:
Giúp đỡ người khác.
-
3
어떤 일에 힘을 들여 도움이 되게 하다.
3
DỒN TÂM HUYẾT, DỒN TÂM SỨC:
Dùng sức lực vào việc nào đó để làm cho trở nên có ích.
-
Danh từ
-
1
어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟음.
1
SỰ DẤN THÂN, SỰ DỒN TÂM SỨC:
Việc dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.
-
2
죽기 위해 높은 곳에서 아래로 몸을 던짐.
2
SỰ GIEO MÌNH XUỐNG, SỰ NHẢY LẦU TỰ VẪN:
Việc lao mình từ nơi cao xuống dưới để chết.